Đồng hồ vạn năng Agilent U1270 Series gồm U1271A, U1272A, U1273A, U1273AX. U1270 Series là thế hệ Đồng hồ vạn năng có nhiều cải tiến vượt trội nhất hiện nay. Về hình dạng giống hệt nhau, chức năng có nhiều điểm tương đồng:
Thiết kế mặt trước Đồng hồ vạn năng Agilent U1270 Series
- True RMS
- Cấp bảo vệ chống nước IP 54
- Độ an toàn: CAT III 1000 V, CAT IV 600 V.
- Đo đa năng: dòng điện, điện trở, điện áp AC/DC, tần số, tụ điện...
- Đo lường điện áp AC/DC lên tới 1000V
- Đo dòng điện lên tới 10 A
- Màn hình hiển thị tương phản rõ nét OLED, cho phép đọc thông số rõ nét với độ phân giải 2000:1 với góc nhìn rộng lên đến 160o
- Phát hiện nhanh ngay cả những thay đổi nhỏ nhất trong khi đo lường (về điện áp và dòng điện). Thông qua nút RESET, Bạn có thể tùy chỉnh độ nhạy của Đồng hồ vạn năng cho phù hợp với các trường hợp đo khác nhau.
- Chức năng PEAK DETECT trên Đồng hồ vạn năng cho phép ghi lại thay đổi thoáng qua cỡ 250 ms của thiết bị hay động cơ máy
- Bộ lọc thông thấp để cung cấp chính xác kết quả đo đầu ra VFP. Chức năng loại bỏ tiếng ồn tần số cao và sóng hài.
- Thực hiện đo lường hiệu quả ngay cả trên độ cao 3.000 mét trên mực nước biển với điều kiện đầy nắng, gió, độ ẩm.
- Kỷ lục truyền dữ liệu đến máy tính thuận tiện với bộ nhớ trong lên đến 10.000 điểm ghi âm. Giao diện đồ họa dễ nhìn.
- Kết nối không dây từ Đồng hồ đa năng tới điện thoại smart phone và máy tính bảng, các U1270 Series là tương thích với bộ chuyển đổi hồng ngoại-to-Bluetooth U1177A cho hiệu quả và năng suất tối đa. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng thực hiện giám sát các dữ liệu từ xa thông qua việc đăng nhập các thiết bị Android hay phần mềm Windows ® trên máy tính.
Thiết kế mặt sau Đồng hồ vạn năng Agilent U1270 Series
Khác biệt về tính năng:
- U1271A, U1272A: Phát hiện liên tục và cảnh báo âm thanh trong môi trường tối và ồn ào được dễ dàng. Đèn nền nhấp nháp khi đang đo lường.
- U1273AX: hoạt động ngay cả trong điều kiện nhiệt độ lên tới -40oC
Khác biệt về thông số kỹ thuật:
So sánh |
U1271A |
U1272A |
U1273A |
U1273AX |
True RMS |
AC |
AC+D |
AC+DC |
AC+DC |
AC Bandwidth |
20KHz |
100KHz |
100KHz |
100KHz |
Bộ nhớ |
200 points |
1000 points |
1000 points |
1000 points |
Nhiệt độ hđ oC |
-20 : 55 |
-20 : 55 |
-20 : 55 |
-40 : 55 |
Điện trở (MΩ) |
100 |
300 |
300 |
300 |
Tuổi thọ pin (4pin AAA) |
300h |
300h |
60h |
100h |