Nguyên lý hoạt động của máy đo độ đục trong nước ? Phương pháp đo hiệu quả
Độ đục nước không chỉ đơn thuần là chỉ số mà còn là yếu tố quyết định chất lượng nước sử dụng và nuôi trồng thủy sản. Để đảm bảo chất lượng, không thể thiếu máy đo độ đục nước. Nhưng nguyên tắc hoạt động của nó là gì?
Nội dung
Nếu bạn quan tâm đến cách máy đo độ đục nước hoạt động, hãy tiếp tục đọc. Chúng hoạt động dựa trên nguyên lý tia sáng đi qua mẫu nước, và từ đó, đánh giá độ mờ của nước. Điều này cho phép xác định mức độ đục của nước một cách chính xác và nhanh chóng.
Đừng để độ đục nước ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cộng đồng và sản xuất thủy sản. Hãy tìm hiểu thêm về cách máy đo độ đục hoạt động để đảm bảo nước luôn trong tình trạng tốt nhất.
Độ đục của nước là gì ?
Độ đục, hay còn gọi là độ mờ, là thước đo sự mất đi của tính trong suốt của nước. Nó là kết quả của sự hiện diện của các hạt mịn nhỏ, với mắt thường không thể nhìn thấy. Những hạt này gây ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của nước, tạo nên trạng thái "đục" và làm mất đi tính thẩm mỹ.
Độ đục thể hiện một đặc điểm quan trọng về mặt quang học của nước, phản ánh mức độ ánh sáng bị phân tán sau khi đi qua mẫu nước. Nguyên nhân chính là các vật chất có trong nguồn nước như hạt mịn, bùn, đất sét, rêu, tảo và các loại vi sinh vật.
Mức độ đục càng cao, cho thấy sự tích tụ của các hạt và chất tạp trong nước càng nhiều. Đây cũng là chỉ số tiêu biểu cho mức độ ô nhiễm của nguồn nước, mà cần được khắc phục để đảm bảo không ảnh hưởng đến sức khỏe của con người và các loài sinh vật khác.
Các đơn vị đo quan trọng và những nguyên nhân gây ra độ đục
Để nắm vững về độ đục của nước, hãy tìm hiểu về các đơn vị đo quan trọng như NTU (Nephelometric Turbidity Units), FNU (Formazin Nephelometric Units), FTU (Formazin Turbidity Units) và FAU (Formazin Attenuation Units). Đừng bao giờ quên rằng 1 NTU = 1 FNU = 1 FTU = 1 FAU.
Nguyên nhân gây ra độ đục không chỉ đơn thuần từ tảo, bụi bẩn hay khoáng chất, mà còn từ dầu và thậm chí vi khuẩn. Mức độ đục càng cao, màu sắc của nước càng bị ảnh hưởng.
Hãy phân biệt rõ ràng giữa độ đục và TDS (Tổng Độ Tan Sói) - một đo lường khác quan trọng. Độ đục thể hiện sự rõ ràng của nước, trong khi TDS đo tổng khối lượng các chất rắn lơ lửng. Độ đục không chỉ đơn thuần là tính đục mờ, mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng hơn.
Đừng ngạc nhiên khi nước có độ đục cao còn đi kèm với nhiệt độ cao hơn. Các hạt lơ lửng hấp thu nhiệt độ, dẫn đến giảm nồng độ oxy hòa tan. Độ đục cao cũng làm giảm ánh sáng đi vào nước, hạn chế quang hợp và sản xuất oxy. Điều này gây khó khăn và tác động lớn đến sinh vật sống trong môi trường nước.
Độ đục càng cao, chất lơ lửng càng nhiều, gây nhiều bất tiện và tác động mạnh đến sự sinh trưởng và phát triển của các loài sống trong đó. Nguyên nhân của độ đục nước rất đa dạng, từ xói mòn đất đến xả thải, dòng chảy đô thị, và nhiều yếu tố khác. Cần tập trung vào giải quyết để bảo vệ nguồn nước và môi trường sống.
Phương pháp đo độ đục hiệu quả
Nước với độ đục cao không chỉ ảnh hưởng đến sự thẩm mỹ, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các mầm bệnh nguy hiểm. Đây là lý do tại sao việc đo độ đục trong nguồn nước của chúng ta trở nên vô cùng quan trọng. Điều này giúp chúng ta kiểm soát và xử lý tình trạng này kịp thời, bảo vệ an toàn cho cả gia đình.
Có hai phương pháp phổ biến để đo độ đục của nước: phương pháp trực quan và sử dụng máy đo độ đục.
Phương pháp trực quan
Để sử dụng phương pháp này, chúng ta cần chuẩn bị một đĩa Secchi - công cụ quan trắc đơn giản để đo độ đục của nước. Đĩa Secchi thường được làm từ hợp kim đồng không gỉ, đảm bảo chịu được môi trường hóa chất.
Đĩa Secchi có dạng hình tròn bẹt, được trang bị sợi thước dây dài từ 5 - 10m, được chia thành các đoạn và đánh số rõ ràng, mỗi đoạn dài 20cm. Chúng ta tiến hành đo độ đục bằng đĩa Secchi như sau:
Bước 1: Lắp đĩa Secchi, buộc thước dây vào móc tròn trên bề mặt đĩa.
Bước 2: Thả đĩa xuống mặt nước, giữ tay ở đầu thước dây còn lại và nhả từ từ cho đến khi đĩa không còn nhìn thấy nữa.
Bước 3: Giữ nguyên trạng thái, quan sát và đánh dấu điểm tiếp xúc với mặt nước của thước dây.
Bước 4: Tiếp tục hạ đĩa thêm 0.5m, sau đó nhấc lên từ từ và đọc giá trị độ đục lần thứ hai.
Bước 5: Tính trung bình của hai giá trị độ đục. Kết quả sẽ là chỉ số thể hiện độ đục của nước.
Phương pháp sử dụng máy đo độ đục
Mặc dù phương pháp trực quan nhanh chóng và đơn giản, để có kết quả chính xác, chúng ta nên sử dụng máy đo độ đục. Đây là loại máy được thiết kế để đánh giá mức độ đục của nguồn nước. Máy này sử dụng hệ thống dò ánh sáng và phân tích hình ảnh để đo mức độ tán xạ ánh sáng. Phương pháp này rất hiệu quả và được sử dụng rộng rãi để kiểm soát độ ô nhiễm nguồn nước.
Để thực hiện đo độ đục, chúng ta lấy mẫu nước và đặt vào vị trí nguồn sáng của máy đo. Các hạt, tạp chất trong mẫu nước sẽ phân tán ánh sáng đến máy dò với góc 90 độ. Máy dò sẽ tự động xác định mức độ tán xạ và so sánh với các tiêu chuẩn trên đường cong một cách chính xác.
Những cách giảm độ đục bạn nên biết
Kiểm tra và đo độ đục của nước là một bước cần thiết để đưa ra những giải pháp xử lý hiệu quả nhất. Có nhiều phương pháp khác nhau giúp làm cho nguồn nước của chúng ta trở nên sạch hơn và đảm bảo hơn. Dưới đây là một số phương pháp cụ thể:
Sử dụng Phèn Chua:
Phèn chua (KAl(SO4)2.12H2O) là một giải pháp được sử dụng từ rất lâu đời. Nó có cách thực hiện đơn giản, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Chỉ cần 1 gram phèn chua có thể xử lý được 20 lít nước.
Cách sử dụng: Thêm phèn chua vào nguồn nước cần xử lý. Sau một khoảng thời gian, các cặn bẩn sẽ chìm xuống đáy, còn lại phần nước sạch trên bề mặt. Phương pháp này tương đối an toàn và không ảnh hưởng đến môi trường.
(Ghi chú: Để rút ngắn thời gian, có thể sử dụng hoá chất PAC trợ lắng, cũng rất hiệu quả).
Sử dụng Hoá Chất Clo:
Clo (Cl2) tạo ra axit hypocloro (HOCl) khi tác dụng với nước. HOCl có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi sinh vật và các loại vi trùng có hại trong nước. Clo cũng tác dụng với các chất rắn trong nước, làm cho nước trở nên trong sạch, không mùi hôi.
Phương pháp này đặc biệt an toàn và thường được sử dụng trong việc xử lý nước uống hàng ngày. Clo có thể được sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén TCCA 90.
Các bước để khử trùng nguồn nước bằng Clo: Bước 1: Thêm Clo vào nguồn nước gốc cần xử lý.
Bước 2: Sau một khoảng thời gian, các tạp chất, cặn bẩn và vi sinh vật sẽ bị loại bỏ và lắng xuống đáy, tiến hành lọc nước.
Bước 3: Thêm một lượng Clo vừa đủ vào nước để đảm bảo giữ được độ trong và ngăn cản sự phát triển của vi sinh vật và vi khuẩn.
Khử Trùng Nước bằng Muối
Sử dụng muối là một cách khá phổ biến và hiệu quả để khử trùng nguồn nước. Muối thường có dạng tinh thể màu trắng đục, và có khả năng tiêu diệt các nguồn bệnh có thể tồn tại trong nước.
Phương pháp này cực kỳ đơn giản: chỉ cần thêm một lượng muối nhất định vào vùng nước đục và có màu. Tiếp theo, hãy khuấy đều hoặc để muối tan tự nhiên. Bạn sẽ thấy nước dần trở nên trong suốt và sự ô nhiễm giảm đi đáng kể.